--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấu thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấu thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu thành
+ verb
To make up, to create, to compose
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
cấu thành
:
To make up, to create, to compose
+
dekalitre
:
xem decaliter
+
sáng mắt
:
to have good eyesight,be seen sightedông cụ còn sáng mắt lắmThe old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find outAnh có sáng mắt ra chưa?Have you realized anything?
+
khoản
:
term; item; article
+
cân đai
:
Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes